So sánh các thông số của thiết bị nhìn ban đêm
2024-09-02
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
Người mẫu: | ĐT19 | DT39 | DT49 | DT59 |
Trưng bày: | Màn hình IPS 2.0 inch 320*240 | Màn hình IPS 3.0 inch 640*360 | 3.0 inch 640*360 IPS + thị kính thủy tinh 2.5x | Màn hình IPS 3.0 inch 640*360 |
Độ phân giải ảnh: | 40M, 30M, 25M, 20M, 10M, 8M, 5M, 3M | 40M, 30M, 25M, 20M, 10M, 8M, 5M, 3M | 15MP, 12M, 10M, 8M, 5M, 3M | 40M, 30M, 25M, 20M, 10M, 8M, 5M, 3M |
Độ phân giải video: | 2.5K UHD, 1080FHD, 1080P, 720P | 2.5K UHD, 1080FHD, 1080P, 720P | 2.5K UHD, 1080P FHD, 720P | 2.5K UHD, 1080FHD, 1080P, 720P |
Thu phóng kỹ thuật số: | 8X | 8X | 8X | 8X |
Độ phóng đại quang học: | 6X | 10X | 4X | 10X |
Góc ống kính: | Góc nhìn = 10° | Góc nhìn = 10° | Góc nhìn = 10° | Góc nhìn = 10° |
Đường kính: | 25mm | 38mm | 38mm | 38mm |
Ánh sáng hồng ngoại: | Đèn rọi hồng ngoại mạnh 3W/850nm, điều chỉnh hồng ngoại 7 cấp độ | Đèn rọi hồng ngoại mạnh 3W/850nm, điều chỉnh hồng ngoại 7 cấp độ | Đèn rọi hồng ngoại mạnh 3W/850nm, điều chỉnh hồng ngoại 7 cấp độ | Đèn rọi hồng ngoại mạnh 3W/850nm, điều chỉnh hồng ngoại 7 cấp độ |
Khoảng cách xem: | 250-300M trong bóng tối | 250-300M trong bóng tối | 3-500m vào ban ngày; 250-300m vào ban đêm | 250-300M trong bóng tối |
Nguồn điện: | Pin sạc Lithium 2600MAH | Pin sạc Lithium 2600MAH | Pin sạc Lithium 5000MAH | Pin sạc Lithium 5000MAH |
Giao diện USB: | LOẠI-C | LOẠI-C | LOẠI-C | LOẠI-C |
Phương tiện lưu trữ: | hỗ trợ tối đa 128 GB (không bao gồm) | hỗ trợ tối đa 128 GB (không bao gồm) | hỗ trợ tối đa 128 GB (không bao gồm) | hỗ trợ tối đa 128 GB (không bao gồm) |
Tùy chọn màu sắc: | Đen/Xanh lá cây | Đen/Xanh lá cây | Đen/Xanh lá/Ngụy trang | Đen/Xanh lá cây |
Tính năng Chức năng | ||||
Các nút có đèn nền: | Ủng hộ | Ủng hộ | Ủng hộ | Ủng hộ |
Đèn LED/SOS: | / | / | Ủng hộ | / |
Tầm nhìn ban đêm đầy đủ màu sắc: | / | / | Ủng hộ | / |
Chân máy: | Ủng hộ | Ủng hộ | Ủng hộ | Ủng hộ |